Có 2 kết quả:
恐吓 kǒng xià ㄎㄨㄥˇ ㄒㄧㄚˋ • 恐嚇 kǒng xià ㄎㄨㄥˇ ㄒㄧㄚˋ
kǒng xià ㄎㄨㄥˇ ㄒㄧㄚˋ [kǒng hè ㄎㄨㄥˇ ㄏㄜˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đe doạ, uy hiếp, hăm doạ
Bình luận 0
kǒng xià ㄎㄨㄥˇ ㄒㄧㄚˋ [kǒng hè ㄎㄨㄥˇ ㄏㄜˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đe doạ, uy hiếp, hăm doạ
Bình luận 0